Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お姉チャンバラ
チャンバラ チャンバラ
Kiếm đạo
ちゃんばら チャンバラ
trận đấu kiếm.
お姉 おねえ オネエ おネエ
chị (từ dùng để chỉ chị gái của người khác hoặc chị gái trong gia đình)
お姉ギャル おねえギャル
phong cách thời trang Onee-gyaru-kei (gợi cảm và trang điểm đậm)
お姉系 おねえけい
Oneekei (phong cách thời trang phổ biến ở nữ sinh viên đại học và nhân viên văn phòng trẻ - nhẹ nhàng, thanh lịch)
お姉キャラ おねえキャラ オネエキャラ
celebrity or comedian (usu. male) taking on an effeminate role (through mannerisms, way of speaking, etc.)
チャンバラ映画 チャンバラえいが
phim samurai (có nhiều cảnh đấu kiếm)
お姉系ギャル おねえけいギャル
fashion style characterized by brown hair and deep-tanned skin, expensive brand-name clothes and accessories