Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
守り まもり もり
thủ.
はり札 はりふだ
áp phích, quảng cáo
貼り札 はりさつ
áp phích; chú ý
取り札 とりふだ とりさつ
card(s) để được nhặt lên
張り札 はりさつ
切り札 きりふだ
con át chủ bài
守り人 まもりびと
người bảo vệ
船守り ふなもり ふねもり
người gác thuyền; quan sát qua một thuyền