お寝小する
おねしょ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đái dầm
おねしょをした
子
ども
Đứa bé đái dầm
(
ママ
、
僕昨日
おねしょしなかったよ)(そう!
本当
に
偉
かったわね)
Mẹ ơi! Tối qua con đã không đái dầm đâu. Thế à? Con giỏi quá nhỉ!
(あの
子
、
夜トイレ
に
行
けないのよ。
怖
いんだって)(だからおねしょしちゃうのね)
Cô bé không dám đi vệ sinh vào ban đêm đâu. Nó nói là nó sợ. Hóa ra vì thế mà nó đái dầm ! .

Bảng chia động từ của お寝小する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お寝小する/おねしょする |
Quá khứ (た) | お寝小した |
Phủ định (未然) | お寝小しない |
Lịch sự (丁寧) | お寝小します |
te (て) | お寝小して |
Khả năng (可能) | お寝小できる |
Thụ động (受身) | お寝小される |
Sai khiến (使役) | お寝小させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お寝小すられる |
Điều kiện (条件) | お寝小すれば |
Mệnh lệnh (命令) | お寝小しろ |
Ý chí (意向) | お寝小しよう |
Cấm chỉ(禁止) | お寝小するな |