小型寝台
こがたしんだい「TIỂU HÌNH TẨM THAI」
Giường nhỏ.

小型寝台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小型寝台
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝台 しんだい ねだい
Cái giường
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
寝台虫 しんだいむし しんだいちゅう
bedbug
寝台車 しんだいしゃ
toa nằm (xe lửa); xe chở bệnh nhân
寝台券 しんだいけん
phát vé (ô tô ngủ)
寝台船 しんだいせん
tàu thủy có giường nằm