Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お寝小する おねしょ
đái dầm
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝小便 ねしょうべん
Đái dầm; bệnh đái dầm
小型寝台 こがたしんだい
giường nhỏ.
お小言 おこごと
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
お小遣い おこづかい
Chi phí cá nhân
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
小さいお金 ちいさいおかね
tiền lẻ.