Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お寺 おてら
chùa
お寺様 おてらさま
thầy tu
古いお寺 ふるいおてら
chùa cổ.
おんさ
tuning fork
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
お父さん おとうさん おとっさん
bố
お子さん おこさん
đứa bé; đứa trẻ; con (anh, chị, ông, bà)
お婿さん おむこさん
Chú rể