Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お寺 おてら
chùa
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
お寺様 おてらさま
thầy tu
お見舞 おみまい
thăm người ốm
舞踊する ぶようする
khiêu vũ.
塩をする しおをする
rắc muối, bỏ muối
ベルを押す べるをおす
bấm chuông.
お礼/お見舞 おれい/おみまい
Cảm ơn/thăm hỏi sức khỏe