塩をする
しおをする「DIÊM」
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Rắc muối, bỏ muối

塩をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩をする
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩をかける しおをかける
cho muối vào
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
エッチをする エッチをする
làm tình; quan hệ; quan hệ tình dục                        
鼻をすする はなをすする
Sụt sịt mũi
粥をすする かゆをすする
húp cháo.
敵に塩を送る てきにしおをおくる
nối giáo cho giặc