お帰りなさい
おかえりなさい
☆ Thán từ
Đã về đấy à; về rồi à
お
帰
りなさい、あなたがいなくて
寂
しかったです
Anh đã về rồi à ! Chúng tôi đã rất nhớ anh (rất buồn khi vắng anh)
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

お帰りなさい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お帰りなさい
御帰りなさい おかえりなさい
lời chào khi chào đón một người đi chơi trở về
お帰り おかえり
trên đường về; về
お持ち帰り おもちかえり
tình một đêm
おおいさい おおいさい
to lớn
帰りしな かえりしな
when about to go back
お稲荷さん おいなりさん
Tên thần Inari (thần mùa màng, thần lúa gạo...)
帰りなんいざ かえりなんいざ
Come away home! (expression suggesting quitting one's job and moving back to one's hometown)
帰り かえり
sự trở về; sự về