御帰りなさい
おかえりなさい
Lời chào khi chào đón một người đi chơi trở về
Về rồi đấy à

御帰りなさい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御帰りなさい
御帰り ごかえり
trở lại; chào đón
お帰りなさい おかえりなさい
đã về đấy à; về rồi à
御覧なさい ごらんなさい
Xin mời (ông, bà) xem, nhìn (Tôn kính ngữ của 見る)
御免なさい ごめんなさい
xin lỗi
帰り かえり
sự trở về; sự về
帰りしな かえりしな
when about to go back
帰りなんいざ かえりなんいざ
Come away home! (expression suggesting quitting one's job and moving back to one's hometown)
御休みなさい ごやすみなさい
đêm tốt