お座成り
おざなり「TỌA THÀNH」
☆ Tính từ đuôi な
Làm chiếu lệ; làm đại khái; làm qua loa
おざなりな
敬礼
Chào hỏi qua loa
おざなりな
議論
Thảo luận qua loa
彼
はおざなりなやり
方
で、
部屋
を
掃除
した
Anh ta lau nhà qua loa
☆ Danh từ
Việc làm chiếu lệ; việc làm đại khái; việc làm qua loa
(
人
)の
スピーチ
におざなりの
拍手
をする
Vỗ tay theo chiếu lệ bài phát biểu của ai
おざなりな
調査
Điều tra đại khái
おざなりな
対応
Trả lời đại khái

お座成り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お座成り
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
お座り おすわり
ngồi ( lịch sự)
御座成り ござなり
hành vi của geisha trong một bữa tiệc, nơi geisha đối xử khác nhau tùy thuộc nét mặt, biểu hiện của khách
お成り おなり
sự viếng thăm
お座なり おざなり
chiếu lệ, thờ ơ, bất cẩn
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami