Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
お座り おすわり
ngồi ( lịch sự)
お座成り おざなり
làm chiếu lệ; làm đại khái; làm qua loa
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami
座り すわり
ngồi; sự vững vàng
ヤンキー座り ヤンキーすわり ヤンキーずわり
ngồi xổm
座ぐり ざぐり
quay bằng tay
座繰り ざぐり
quay cuồng bằng tay