アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
お座成り おざなり
làm chiếu lệ; làm đại khái; làm qua loa
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami
座り すわり
ngồi; sự vững vàng
座繰り ざぐり
quay cuồng bằng tay
座入り ざいり
entering a tea room
横座り よこずわり
ngồi bệt với hai chân xếp sang một bên