Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
お座成り おざなり
làm chiếu lệ; làm đại khái; làm qua loa
御座ります ござります
có, tồn tại
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua
御座る ござる
có, tồn tại...
高御座 たかみくら
ngai vàng
御座す おわす
có (kính ngữ)