お座敷がかかる
おざしきがかかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Được mời, được gọi

Bảng chia động từ của お座敷がかかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お座敷がかかる/おざしきがかかるる |
Quá khứ (た) | お座敷がかかった |
Phủ định (未然) | お座敷がかからない |
Lịch sự (丁寧) | お座敷がかかります |
te (て) | お座敷がかかって |
Khả năng (可能) | お座敷がかかれる |
Thụ động (受身) | お座敷がかかられる |
Sai khiến (使役) | お座敷がかからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お座敷がかかられる |
Điều kiện (条件) | お座敷がかかれば |
Mệnh lệnh (命令) | お座敷がかかれ |
Ý chí (意向) | お座敷がかかろう |
Cấm chỉ(禁止) | お座敷がかかるな |
お座敷がかかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お座敷がかかる
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座敷 ざしき
phòng khách
お金がかかる おかねがかかる
tốn tiền.
上がり座敷 あがりざしき
bục ngồi trên cao trong nhà kiểu Nhật
座敷童 ざしきわらし
vị thần hộ gia đình bảo vệ ở Tohoku, xuất hiện như một linh hồn trẻ con mặt đỏ với mái tóc bồng bềnh
表座敷 おもてざしき
đối diện phòng; phòng khách; sống phòng
座敷着 ざしきぎ
dress worn by a geisha to a zashiki party