Các từ liên quan tới お座敷列車 (新潟鉄道管理局)
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
車両管理局 しゃりょうかんりきょく
Cục quản lý Phương tiện cơ giới.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
局管理 きょくかんり
quản lý trạm
管理局 かんりきょく
văn phòng quản trị
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami