車両管理局
しゃりょうかんりきょく
Cục quản lý Phương tiện cơ giới.

車両管理局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車両管理局
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
局管理 きょくかんり
quản lý trạm
管理局 かんりきょく
văn phòng quản trị
薬局管理 やっきょくかんり
quản lý dược phẩm
両玉 両玉
Cơi túi đôi
局所アドレス管理 きょくしょアドレスかんり
quản trị địa chỉ cục bộ