お引き摺り
おひきずり
☆ Danh từ
Cách mặc kimono vạt chéo, kéo gấu áo sang hai bên
Người phụ nữ không làm việc và chỉ nghĩ về thời trang, ăn mặc sành điệu

お引き摺り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お引き摺り
引き摺り ひきずり
huấn luyện (của) quần áo; phụ nữ thấp
引き摺る ひきずる
Lưu luyến, vấn vương
引き摺り出す ひきずりだす
kéo ra; lôi ra
引き摺り込む ひきずりこむ
Kéo xuống, cuốn vào trong
引き摺り回す ひきずりまわす
Kéo và di chuyển xung quanh
行き摺り いきすり
đi qua; tình cờ
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).