Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き摺り ひきずり
huấn luyện (của) quần áo; phụ nữ thấp
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
お引き摺り おひきずり
cách mặc kimono vạt chéo, kéo gấu áo sang hai bên
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
靴摺り くつずり
ngưỡng cửa
藍摺り あいずり
in chàm
摺り鉢 すりはち
cái cối đồ gốm