引き摺り
ひきずり「DẪN TRIỆP」
Huấn luyện (của) quần áo; phụ nữ thấp

引き摺り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 引き摺り
引き摺り
ひきずり
huấn luyện (của) quần áo
引き摺る
ひきずる
Lưu luyến, vấn vương
Các từ liên quan tới 引き摺り
お引き摺り おひきずり
cách mặc kimono vạt chéo, kéo gấu áo sang hai bên
引き摺り出す ひきずりだす
kéo ra; lôi ra
引き摺り込む ひきずりこむ
Kéo xuống, cuốn vào trong
引き摺り回す ひきずりまわす
Kéo và di chuyển xung quanh
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong