お得感
おとくかん「ĐẮC CẢM」
☆ Danh từ
Cảm giác tiết kiệm tiền, cảm giác mặc cả

お得感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お得感
感得 かんとく
tri giác.
お得 おとく
mặc cả, giá trị tốt, giá rẻ
感得する かんとくする
cảm ngộ.
お買い得 おかいどく
giá mua tốt, giá rẻ
お目見得 おめみえ
khán giả; thính giả; sự xuất hiện; sự trình diện
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
お得意さん おとくいさん
Khách hàng quan trọng, khách hàng thường xuyên, khách hàng có giá trị
得 とく う
sự ích lợi; lãi