Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
得手不得手 えてふえて
điểm mạnh và điểm yếu, thích và không thích
超得 ちょうとく
Cực lời
得心 とくしん
sự tâm đắc
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
得々 とくとく
tự mãn
損得 そんとく
sự lỗ lãi; việc được mất; cái mất và cái được.
独得 どくとく
sự tự học