Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感得 かんとく
tri giác.
お得感 おとくかん
cảm giác tiết kiệm tiền, cảm giác mặc cả
得する とくする
được
体得する たいとく
tinh thông; hiểu biết
拾得する しゅうとく
nhặt lên; tìm thấy.
会得する えとくする
thấm nhuần
獲得する かくとく かくとくする
đạt.
習得する しゅうとく
học được; đạt được; thu được.