お数
おかず「SỔ」
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Thức ăn kèm
今晩
のおかずは?
Thức ăn kèm của bữa tối là gì thế? .

お数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お数
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
お手数 おてすう おてかず
sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.