Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小昼 こひる こびる
gần trưa; bữa ăn nhẹ giữa bữa ăn sáng và trưa (hoặc trưa và tối)
お昼 おひる
buổi trưa; bữa trưa
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
昼の部 ひるのぶ
ban ngày, thười gian buổi trưa
昼 ひる
ban trưa