お暇なら
おひまなら「HẠ」
☆ Cụm từ
Nếu rảnh, nếu có thời gian

お暇なら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お暇なら
お暇 おいとま
về (khiêm nhường ngữ của 帰る)
暇な ひまな
rảnh
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
暇な時 ひまなとき
lúc rỗi
永のお暇になる ながのおいとまになる えいのおひまになる
(nghĩa bóng) bị đuổi việc
暇な商売 ひまなしょうばい
thời ký buôn bán ế ẩm
暇がない ひまがない
(thì) bận rộn; không có thời gian (tự do)