Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暇が無い ひまがない
(thì) bận rộn; không có thời gian (tự do)
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
暇な ひまな
rảnh
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
暇な時 ひまなとき
lúc rỗi
暇乞い いとまごい
buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt
暇が出る ひまがでる
để được bốc dỡ
お暇なら おひまなら
nếu rảnh, nếu có thời gian