暇な
ひまな「HẠ」
Rảnh
暇
なら
遊
びにおいでよ。
Nếu bạn rảnh, hãy đến gặp tôi.
暇
な
時
にこの
本
を
読
んでください。
Đọc cuốn sách này lúc rảnh rỗi.
暇
なときは
何
をしていますか。
Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
Rảnh rỗi.
暇
な
時
にこの
本
を
読
んでください。
Đọc cuốn sách này lúc rảnh rỗi.
暇
なときは
何
をしていますか。
Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
暇
な
時
に
出
かけなさい。
Bạn có thể đi lúc rảnh rỗi.

暇な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暇な
暇な時 ひまなとき
lúc rỗi
お暇なら おひまなら
nếu rảnh, nếu có thời gian
暇な商売 ひまなしょうばい
thời ký buôn bán ế ẩm
貧乏暇なし びんぼうひまなし
Đầu tắt mặt tối
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
暇がない ひまがない
(thì) bận rộn; không có thời gian (tự do)
お暇 おいとま
về (khiêm nhường ngữ của 帰る)