Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お月様 おつきさま
ông trăng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ライト ライト
đèn
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
ライト/ランタン ライト/ランタン
Đèn chiếu sáng/lantern
UVライト UVライト
đèn uv
ライト式(防獣ライト) ライトしき(ぼうけものライト)
đèn phòng (đèn chống) thú