お欠き
おかき「KHIẾM」
☆ Danh từ
Bánh mochi cắt thành miếng nhỏ và chiên giòn

お欠き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お欠き
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
相欠き あいがき
halving, scarfing, halving joint
切欠き きりかき
cắt khuyết
欠き餅 かきもち
mochi cut thin, dried, and baked or fried
切り欠き きりかき
cắt khoét, khía, cắt khuyết
身欠き鰊 みかきにしん みがきにしん
khô đi, lạng mỏng cá trích
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác