Kết quả tra cứu 欠
Các từ liên quan tới 欠
欠
けつ
「KHIẾM」
◆ Vắng mặt, không tham dự
欠席
は
前
もって
私
に
連絡
して
下
さい。
Vui lòng thông báo trước cho tôi về sự vắng mặt của bạn.
欠席
された
友人
たちのために、
乾杯
しましょう。
Hãy uống rượu với những người bạn vắng mặt.
欠席理由
が
正当
な
場合
に
限
り
出席扱
いにしますが、それ
以外
の
欠席
は
認
めません。
Chỉ đối với trường hợp vắng mặt có lí do chính đáng thì mới được coi là có mặt, ngoài ra các trường hợp vắng mặt khác không được chấp nhận.
☆ Danh từ
◆ Sự khuyết, thiếu hụt, không đủ

Đăng nhập để xem giải thích