歴歴たる
れきれきたる「LỊCH LỊCH 」
Sạch

Từ đồng nghĩa của 歴歴たる
adjective
歴歴たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歴歴たる
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm
歴々たる れきれきたる
sạch
歴然たる れきぜんたる
phàn nàn; phân biệt(rõ ràng); sáng sủa
歴仕 れきし へつかまつ
(những ngài liên tiếp) sử dụng những cùng vật giữ đó
歴伝 れきでん
Việc truyền lại từ đời này sang đời khác; từ thế hệ này sang thế hệ khác