Kết quả tra cứu 薬歴
Các từ liên quan tới 薬歴
薬歴
やくれき
「DƯỢC LỊCH 」
◆ Bản ghi lại các nội dung về cách pha chế và hướng dẫn dùng thuốc do dược sĩ đưa ra liên quan đến lịch sử sử dụng thuốc
◆ Tiền sử thuốc
Đăng nhập để xem giải thích
やくれき
「DƯỢC LỊCH 」
Đăng nhập để xem giải thích