Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河童も川流れ かっぱもかわながれ
bất cứ ai có thể làm một lỗi
河童 かっぱ かわわっぱ かあっぱ かあらんべ
thuỷ quái; tay bơi giỏi
河童の屁 かっぱのへ
đai da, đai ngựa; nắm chặt
屁の河童 へのかっぱ
đơn giản, dễ làm
川の流れ かわのながれ
luồng sóng.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
御河童 おかっぱ オカッパ ごかっぱ
cắt cụt tóc
お河童 おかっぱ
tóc ngắn quá vai; tóc thề