Kết quả tra cứu お灸を据える
Các từ liên quan tới お灸を据える
お灸を据える
おきゅうをすえる
◆ To burn moxa on the skin
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Giác hơi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của お灸を据える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お灸を据える/おきゅうをすえるる |
Quá khứ (た) | お灸を据えた |
Phủ định (未然) | お灸を据えない |
Lịch sự (丁寧) | お灸を据えます |
te (て) | お灸を据えて |
Khả năng (可能) | お灸を据えられる |
Thụ động (受身) | お灸を据えられる |
Sai khiến (使役) | お灸を据えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お灸を据えられる |
Điều kiện (条件) | お灸を据えれば |
Mệnh lệnh (命令) | お灸を据えいろ |
Ý chí (意向) | お灸を据えよう |
Cấm chỉ(禁止) | お灸を据えるな |