お生憎さま
おあいにくさま
☆ Tính từ đuôi な, thán từ, danh từ
Bất hạnh; khốn khổ; không may
おあいにくさま,
今日
は
終
わっちゃいまして〈
品切
れの
場合
〉
Thật không may, chúng tôi vừa đóng cửa hàng (trong trường hợp cửa hàng đã bán hết đồ).
Người không may mắn; người bất hạnh; người khốn khổ
お
生憎
さまを
助
ける
Giúp đỡ người bất hạnh .

お生憎さま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お生憎さま
お生憎様 おあいにくさま
thật là tồi tệ!; tồi quá!; rất tiếc, nhưng; xin lỗi...; đen quá
生憎 あいにく
không may; thật đáng tiếc; chẳng may; đáng tiếc
憎さ にくさ
Lòng căm ghét
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi