Kết quả tra cứu お生憎さま
Các từ liên quan tới お生憎さま
お生憎さま
おあいにくさま
☆ Tính từ đuôi な, thán từ, danh từ
◆ Bất hạnh; khốn khổ; không may
おあいにくさま,
今日
は
終
わっちゃいまして〈
品切
れの
場合
〉
Thật không may, chúng tôi vừa đóng cửa hàng (trong trường hợp cửa hàng đã bán hết đồ).
◆ Người không may mắn; người bất hạnh; người khốn khổ
お
生憎
さまを
助
ける
Giúp đỡ người bất hạnh .

Đăng nhập để xem giải thích