Kết quả tra cứu お生憎様
Các từ liên quan tới お生憎様
お生憎様
おあいにくさま
「SANH TĂNG DẠNG」
☆ Danh từ, thán từ
◆ Thật là tồi tệ!; tồi quá!; rất tiếc, nhưng; xin lỗi...; đen quá
それはお
気
の
毒
!/
不運
だったね!/
残念
だったね!/おあいにくさま!
Chán quá nhỉ/ Không may nhỉ/ Tiếc quá nhỉ/ Đen quá nhỉ
私
が
取
り
乱
すところを
見
たかったんだろうけど。おあいにくさま
Bạn muốn nhìn thấy tôi bị kẹt cứng không nhúc nhích được ư? Rất tiếc là không được
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Đăng nhập để xem giải thích