お生憎様
おあいにくさま「SANH TĂNG DẠNG」
☆ Danh từ, thán từ
Thật là tồi tệ!; tồi quá!; rất tiếc, nhưng; xin lỗi...; đen quá
それはお
気
の
毒
!/
不運
だったね!/
残念
だったね!/おあいにくさま!
Chán quá nhỉ/ Không may nhỉ/ Tiếc quá nhỉ/ Đen quá nhỉ
私
が
取
り
乱
すところを
見
たかったんだろうけど。おあいにくさま
Bạn muốn nhìn thấy tôi bị kẹt cứng không nhúc nhích được ư? Rất tiếc là không được
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

お生憎様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お生憎様
御生憎様 ごあいにくさま
Xin thành thật xin lỗi (khi không thể đáp ứng được nhu cầu của khách hàng)
生憎 あいにく
không may; thật đáng tiếc; chẳng may; đáng tiếc
お生憎さま おあいにくさま
bất hạnh; khốn khổ; không may
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
生き様 いきざま いきさま
cách sống, cách sinh tồn
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.