Kết quả tra cứu お礼
Các từ liên quan tới お礼
お礼
おれい おんれい
「LỄ」
◆ Cám ơn
お
礼参
りをする
Lại quả để cám ơn đức phật .
◆ Cảm ơn
お
礼
の
申
し
上
げようもない。
Tôi không biết cảm ơn bạn bao nhiêu cho đủ.
お
礼状
の
カード
です。
Đây là những lời cảm ơn của tôi.
お
礼
の
申
し
上
げようもありません。
Tôi không bao giờ có thể cảm ơn bạn đủ.
◆ Cảm tạ
お
礼
なんて〜
Không cần phải cảm ơn hậu tạ gì cả
☆ Danh từ
◆ Sự cảm ơn; lời cảm ơn
〜を
言
う
Nói càu nhàu .

Đăng nhập để xem giải thích