Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名礼
なれ
nhãn
洗礼名 せんれいめい
tín đồ cơ đốc hoặc tên rửa tội
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
手礼 しゅれい
chuyển động tay biểu thị lòng biết ơn
礼す らいす
thờ, thờ phụng, cúng bái
厚礼 こうれい あつれい
chân thành cám ơn
「DANH LỄ」
Đăng nhập để xem giải thích