名礼
なれ「DANH LỄ」
☆ Danh từ
Nhãn

名礼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名礼
洗礼名 せんれいめい
tín đồ cơ đốc hoặc tên rửa tội
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
手礼 しゅれい
chuyển động tay biểu thị lòng biết ơn
礼す らいす
thờ, thờ phụng, cúng bái
厚礼 こうれい あつれい
chân thành cám ơn
軍礼 ぐんれい
những danh dự quân đội