元ネタ
もとネタ もとねた「NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nguồn gốc của ý tưởng

元ネタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元ネタ
ねた ネタ
vật liệu, tài liệu trò đùa, nội dung, bằng chứng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
下ネタ しもネタ
chuyện bậy bạ
暇ネタ ひまネタ ひまねた ヒマネタ
unimportant piece of news, news unrelated to major events or pressing social conditions
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
自虐ネタ じぎゃくネタ
tự giễu cợt; tự hạ thấp bản thân
一発ネタ いっぱつネタ
short joke, quick one-liner
ネタバレ ネタばれ
Nói trước về nội dung, tình tiết, kết thúc của bộ phim, truyện, kịch