Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お笑い街頭録音
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
街頭録音 がいとうろくおん
ghi âm phỏng vấn trực tiếp trên đường phố
街録 がいろく
phỏng vấn người đàn ông trên đường phố
街頭 がいとう
trên phố
録音 ろくおん
sự ghi âm
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
音頭 おんど
người dẫn dắt người khác vào bài hát bằng cách hát phần dẫn đầu; quản ca
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm