Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お絵描き おえかき
việc vẽ tranh
絵描き えかき
họa sĩ
お絵描き/ぬりえ/工作 おえかき/ぬりえ/こうさく
Vẽ tranh/ tô màu/ đồ thủ công
板絵 いたえ
Một bức tranh được vẽ trên một bảng gỗ
創作 そうさく
tác phẩm.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
絵を描く えをかく えをえがく
vẽ tranh.
絵看板 えかんばん
bảng hiệu mô tả cảnh trong một vở kịch (thường đặt bên ngoài rạp hát)