創作
そうさく「SANG TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tác phẩm.
創作
の
結構
Cấu trúc của tác phẩm
Từ đồng nghĩa của 創作
noun
Bảng chia động từ của 創作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 創作する/そうさくする |
Quá khứ (た) | 創作した |
Phủ định (未然) | 創作しない |
Lịch sự (丁寧) | 創作します |
te (て) | 創作して |
Khả năng (可能) | 創作できる |
Thụ động (受身) | 創作される |
Sai khiến (使役) | 創作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 創作すられる |
Điều kiện (条件) | 創作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 創作しろ |
Ý chí (意向) | 創作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 創作するな |
創作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 創作
創作力 そうさくりょく
sức mạnh sáng tạo; thiên tài; sự độc đáo sáng tạo
創作家 そうさくか
tác giả; nhà văn; nhà văn
創作者 そうさくしゃ
nhà văn; nhà văn
創作的 そうさくてき
sáng tạo
創作権 そうさくけん
ngay (của) nghề viết văn
創作欲 そうさくよく
creative urge
創作料理 そうさくりょうり
ẩm thực sáng tạo
二次創作 にじそうさく
tác phẩm phái sinh (ví dụ: alt thế giới, câu chuyện bên lề v.v.)