絵描き
えかき「HỘI MIÊU」
☆ Danh từ
Họa sĩ
ある
有名
な
芸術家
がその
絵
を
描
いた
Một họa sĩ nổi tiếng đã vẽ bức tranh đó .

Từ đồng nghĩa của 絵描き
noun
絵描き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵描き
お絵描き おえかき
việc vẽ tranh
お絵描き/ぬりえ/工作 おえかき/ぬりえ/こうさく
Vẽ tranh/ tô màu/ đồ thủ công
絵を描く えをかく えをえがく
vẽ tranh.
絵に描いた餅 えにかいたもち えにえがいたもち
bánh trong bầu trời; nhập thành trong không khí
bánh trong bầu trời; nhập thành trong không khí
墨描き すみえがき
đánh dấu mực những phác thảo (của) một bức tranh
下描き したがき
Phác thảo thô được sử dụng như một hướng dẫn cho một bức tranh, vẽ nháp
手描き てがき
sự vẽ tay; vẽ tay