Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お縄
おなわ
dây trói tay
縄 なわ
dây thừng; dây chão
縄
dây thừng
股縄 またなわ
crotch rope (in sexual bondage)
粗縄 そなわ
phủ rơm dây thừng
結縄 けつじょう
dây thừng thắt nút; bện dây thừng
沼縄 ぬなわ
water shield (Brasenia schreberi)
縄墨 じょうぼく なわすみ
tiêu chuẩn; đánh dấu mực chuỗi đánh dấu gỗ làm nhà
縄文 じょうもん
thời kỳ Jomon
「THẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích