Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥縄式 どろなわしき
kéo dài - phút; mười một - giờ
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
縄 なわ
dây thừng; dây chão
縄
dây thừng
泥 どろ
bùn
泥棒を見て縄を綯う どろぼうをみてなわをなう
nước đến chân mới nhảy
股縄 またなわ
crotch rope (in sexual bondage)
粗縄 そなわ
phủ rơm dây thừng