Các từ liên quan tới お船祭り (須々岐水神社)
祭神 さいじん さいしん
cất giữ thánh vật thần
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
神社 じんじゃ
đền
三社祭 さんじゃまつり
lễ hội Sanja
勅祭社 ちょくさいしゃ
chokusaisha (đền được Thiên hoàng đích thân cử sứ giả đến tế lễ)
海神祭 うんじゃみまつり
lễ hội thần biển
神田祭 かんだまつり
lễ hội Kanda (là một trong ba lễ hội Thần đạo lớn của Tokyo, cùng với Fukagawa Matsuri và Sannō Matsuri)