お祭り
おまつり ものすごいよ「TẾ」
☆ Danh từ
Lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
お
祭
り
気分
が
町
を
包
みました
Không khí lễ hội bao trùm (tràn ngập) thành phố
お
祭
り
気分
である
Ở trong tâm trạng lễ hội
そのお
祭
りのちょうちんは
明
るく、
色彩
に
富
んでいた
Đèn lồng ở lễ hội đó được thắp sáng rực và đủ màu sắc

Từ đồng nghĩa của お祭り
noun