Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お花茶屋駅
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶屋 ちゃや
trà thất; nhà phân phối chè, hiệu bán trà
茶花 ちゃばな
Chabana (là một thuật ngữ chung để chỉ việc sắp xếp các loại hoa được ghép lại với nhau để trưng bày trong một buổi trà đạo Nhật Bản)
花屋 はなや
cửa hàng hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
茶屋酒 ちゃやざけ
rượu được uống ở nhà hàng, hộp đêm...
色茶屋 いろぢゃや
quán trà chứa gái mại dâm