Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お茶と同情
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
同情 どうじょう
sự cảm thông; sự đồng cảm.
お茶 おちゃ
chè
同情的 どうじょうてき
thông cảm, đồng cảm
同情者 どうじょうしゃ
người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình
同情票 どうじょうひょう
lá phiếu đồng cảm
同情心 どうじょうしん
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng