Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝塚 かいづか かいずか
đống rác bếp
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
水貝 みずがい
thịt bào ngư tươi sống được thái lát mỏng, ngâm nước và ăn kèm dấm
かいボタン 貝ボタン
nút to.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.